Từ "definite integral"
Định nghĩa: "Definite integral" trong tiếng Việt có nghĩa là "tích phân xác định". Đây là một khái niệm trong toán học, cụ thể là trong giải tích. Tích phân xác định được sử dụng để tính diện tích dưới một đường cong trong một khoảng nào đó trên trục hoành.
Cách sử dụng: - Tích phân xác định được ký hiệu bằng dấu tích phân (∫) theo sau là hàm số và khoảng từ a đến b, ví dụ: ∫[a, b] f(x) dx. - Công thức tính tích phân xác định là: ∫[a, b] f(x) dx = F(b) - F(a), trong đó F(x) là hàm nguyên hàm của f(x).
Ví dụ: 1. Nếu f(x) = x^2, thì tích phân xác định từ 0 đến 2 sẽ là: ∫[0, 2] x^2 dx = [1/3 * x^3] từ 0 đến 2 = (1/3 * 2^3) - (1/3 * 0^3) = 8/3.
Biến thể và từ gần giống: - "Indefinite integral" (tích phân không xác định): Không có giới hạn cụ thể như a và b. - "Integral" (tích phân): Có thể đề cập đến cả tích phân xác định và không xác định. - "Riemann integral": Là một loại tích phân xác định theo phương pháp của Riemann.
Từ đồng nghĩa: - "Integral" (tích phân): Mặc dù có thể không chỉ định rõ là tích phân xác định hay không xác định, nhưng trong ngữ cảnh, nó thường được hiểu là tích phân.
Idioms và phrasal verbs: - Không có cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "definite integral", nhưng trong toán học, việc "evaluate the definite integral" (đánh giá tích phân xác định) là một cụm thường gặp.
Chú ý: - Khi học về tích phân xác định, các bạn cần nắm rõ các khái niệm liên quan như hàm số, giới hạn, và cách tính toán. Tích phân xác định là một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và kinh tế.