Characters remaining: 500/500
Translation

definite integral

Academic
Friendly

Từ "definite integral"

Định nghĩa: "Definite integral" trong tiếng Việt có nghĩa "tích phân xác định". Đây một khái niệm trong toán học, cụ thể trong giải tích. Tích phân xác định được sử dụng để tính diện tích dưới một đường cong trong một khoảng nào đó trên trục hoành.

Cách sử dụng: - Tích phân xác định được ký hiệu bằng dấu tích phân (∫) theo sau hàm số khoảng từ a đến b, dụ: ∫[a, b] f(x) dx. - Công thức tính tích phân xác định : ∫[a, b] f(x) dx = F(b) - F(a), trong đó F(x) hàm nguyên hàm của f(x).

dụ: 1. Nếu f(x) = x^2, thì tích phân xác định từ 0 đến 2 sẽ : ∫[0, 2] x^2 dx = [1/3 * x^3] từ 0 đến 2 = (1/3 * 2^3) - (1/3 * 0^3) = 8/3.

Biến thể từ gần giống: - "Indefinite integral" (tích phân không xác định): Không giới hạn cụ thể như a b. - "Integral" (tích phân): Có thể đề cập đến cả tích phân xác định không xác định. - "Riemann integral": một loại tích phân xác định theo phương pháp của Riemann.

Từ đồng nghĩa: - "Integral" (tích phân): Mặc dù có thể không chỉ định tích phân xác định hay không xác định, nhưng trong ngữ cảnh, thường được hiểu tích phân.

Idioms phrasal verbs: - Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "definite integral", nhưng trong toán học, việc "evaluate the definite integral" (đánh giá tích phân xác định) một cụm thường gặp.

Chú ý: - Khi học về tích phân xác định, các bạn cần nắm các khái niệm liên quan như hàm số, giới hạn, cách tính toán. Tích phân xác định một phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực như vật , kỹ thuật kinh tế.

Noun
  1. Tích phân xác định

Comments and discussion on the word "definite integral"